BẢNG GIÁ 2021
Đơn vị : VNĐ
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
PHÍ CHƠI GÔN CỦA CÁC ĐỐI TƯỢNG
|
Hội viên thường
|
Ngày thường
|
690.000
|
1.150.000
|
1.840.000
|
2.185.000
|
T7. CN / lễ
|
730.000
|
1.210.000
|
1.940.000
|
2.300.000
|
Hội viên thẻ nổi
|
Ngày thường
|
830,000
|
1,380,000
|
2,210,000
|
2,620,000
|
T7, CN / lễ
|
880,000
|
1,450,000
|
2,330,000
|
2,760,000
|
Khách lẻ
|
Ngày thường
|
1.795.000
|
2.990.000
|
4.785.000
|
5.680.000
|
T7. CN / lễ
|
2.675.000
|
4.455.000
|
7.125.000
|
8.460.000
|
Hội viên Danh dự (HG)
|
Ngày thường
|
765.000
|
1.270.000
|
2.035.000
|
2.415.000
|
T7. CN / lễ
|
835.000
|
1.395.000
|
2.230.000
|
2.645.000
|
Vợ/ chồng Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
835.000
|
1.395.000
|
2.230.000
|
2.645.000
|
T7. CN / lễ
|
910.000
|
1.515.000
|
2.420.000
|
2.875.000
|
Hội viên Elite/Comp/HS
|
Ngày thường
|
910.000
|
1.515.000
|
2.420.000
|
2.875.000
|
T7. CN / lễ
|
980.000
|
1.635.000
|
2.615.000
|
3.105.000
|
Hội viên Prestige/ Cộng tác viên
|
Ngày thường
|
980.000
|
1.635.000
|
2.615.000
|
3.105.000
|
T7. CN / lễ
|
1.055.000
|
1.755.000
|
2.810.000
|
3.335.000
|
Voucher tặng
|
Ngày thường
|
|
1.790.000
|
|
|
T7. CN / lễ
|
|
1.925.000
|
|
|
Junior U16
(không gồm xe)
|
Ngày thường
|
595.000
|
995.000
|
1.590.000
|
1.885.000
|
T7. CN / lễ
|
675.000
|
1.125.000
|
1.800.000
|
2.140.000
|
Hội viên BRG Golf
|
Ngày thường
|
1.155.000
|
1.925.000
|
3.080.000
|
3.655.000
|
T7. CN / lễ
|
1.710.000
|
2.845.000
|
4.550.000
|
5.405.000
|
Khách của hội viên
|
Ngày thường
|
1.415.000
|
2.360.000
|
3.775.000
|
4.485.000
|
T7. CN / lễ
|
2.105.000
|
3.510.000
|
5.615.000
|
6.670.000
|
Khách thăm quan
(không chơi gôn)
|
Ngày thường
|
835.000
|
1.395.000
|
2.230.000
|
2.645.000
|
T7. CN / lễ
|
1.235.000
|
2.060.000
|
3.295.000
|
3.910.000
|
ĐỒ CHO THUÊ
|
Danh mục
|
9 hố
|
18 hố
|
SÂN TẬP GOLF
|
Bóng tập/ khay
|
Cả tuần
|
Phí đặt Caddie
|
110.000
|
185.000
|
Hội viên
|
Miễn phí 1 khay đầu.
Từ khay thứ 2: 125.000
|
Phí gia tăng thuê xe - 1 người/ 1 xe (khi khách yêu cầu sử dụng xe riêng)
|
385.000
|
635.000
|
Khách của hội viên
|
185.000
|
Thuê gậy - 1 bộ gậy trên sân golf
|
655.000
|
1.090.000
|
Khách lẻ
|
185.000
|
Thuê giầy
|
290.000
|
485.000
|
|
|
|
Phí Caddie cho khách lẻ (các trường hợp chỉ phải trả phí caddie)
|
Ngày thường/ 18 hố
|
Cuối tuần/
18 hố
|
|
|
|
760.000
|
880.000
|
|
|
|
Lưu ý:
1. Phí chơi gôn trên bao gồm phí sân cỏ, caddie và xe chung bắt buộc
2. Mức phí trên đã bao gồm phí dịch vụ thuế VAT và thuế TTĐB
3. Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 01/01/2021 cho đến khi có quyết định thay thế
4. Mức giá dành cho hội viên thẻ nổi áp dụng cho 104 vòng đầu tiên, kể từ vòng thứ 105, phụ thu 100,000VNĐ/1 vòng/ngày thường và 200,000VNĐ/1 vòng/cuối tuần
BIỂU PHÍ THƯỜNG NIÊN NĂM 2021
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/01/2021 – 31/12/2021
Tình trạng thẻ
|
Phí thường niên cho HV định danh
|
|
Active
|
Active Family
|
Out-town
|
Absent
|
18 hố
|
25.000.000
|
25.000.000
|
14.000.000
|
8.000.000
|
|
Phí thường niên cho HV thẻ nổi
|
18 hố
|
38.000.000
|
|
|
11.600.000
|
36 hố
|
51.200.000
|
|
|
14.900.000
|
54 hố
|
57.800.000
|
|
|
18.200.000
|
|
Phí thường niên cho HV Hattrick
|
Active
|
38.000.000
|
Absent
|
12.000.000
|
Floating
|
57.800.000
|
Absent Floating
|
18.200.000
|
1. Hạn nộp phí thường niên muộn nhất đến ngày 31/03/2021. Từ 01/04/2021, sân buộc phải tạm dừng quyền lợi Hội viên nếu chủ thẻ không nộp phí
2. Chính sách ưu đãi cho việc thanh toán phí thường niên 2021:
Giảm 10% trên tổng phí thường niên nếu nộp phí trước ngày 01/02/2021
Giảm 05% trên tổng phí thường niên nếu nộp phí trước ngày 01/03/2021