BẢNG GIÁ 2022
Đơn vị : VNĐ
|
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
PHÍ CHƠI GÔN CỦA CÁC ĐỐI TƯỢNG
|
HỘI VIÊN THƯỜNG
|
Ngày thường
|
815,000
|
1,360,000
|
2,175,000
|
2,585,000
|
T7, CN / lễ
|
850,000
|
1,420,000
|
2,270,000
|
2,700,000
|
HỘI VIÊN THẺ NỔI*
|
Ngày thường
|
1,020,000
|
1,700,000
|
2,720,000
|
3,230,000
|
T7, CN / lễ
|
1,065,000
|
1,775,000
|
2,840,000
|
3,375,000
|
KHÁCH LẺ
|
Ngày thường
|
1,975,000
|
3,290,000
|
5,265,000
|
6,250,000
|
T7, CN / lễ
|
2,900,000
|
4,830,000
|
7,730,000
|
9,175,000
|
Hội viên Danh dự (HG)
|
Ngày thường
|
890,000
|
1,485,000
|
2,375,000
|
2,820,000
|
T7, CN / lễ
|
970,000
|
1,615,000
|
2,585,000
|
3,070,000
|
Vợ/ chồng Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
970,000
|
1,615,000
|
2,585,000
|
3,070,000
|
T7, CN / lễ
|
1,045,000
|
1,740,000
|
2,785,000
|
3,305,000
|
Hội viên Elite/Comp/HS
|
Ngày thường
|
1,045,000
|
1,740,000
|
2,785,000
|
3,305,000
|
T7, CN / lễ
|
1,120,000
|
1,865,000
|
2,985,000
|
3,545,000
|
Hội viên Prestige/ Cộng tác viên
|
Ngày thường
|
1,120,000
|
1,865,000
|
2,985,000
|
3,545,000
|
T7, CN / lễ
|
1,195,000
|
1,995,000
|
3,190,000
|
3,790,000
|
Voucher tặng
|
Ngày thường
|
|
2,030,000
|
|
|
T7, CN / lễ
|
|
2,170,000
|
|
|
Junior U16 (không gồm xe)
|
Ngày thường
|
715,000
|
1,195,000
|
1,910,000
|
2,270,000
|
T7, CN / lễ
|
800,000
|
1,330,000
|
2,130,000
|
2,525,000
|
HỘI VIÊN BRG GOLF
|
Ngày thường
|
1,300,000
|
2,170,000
|
3,470,000
|
4,125,000
|
T7, CN / lễ
|
1,885,000
|
3,140,000
|
5,025,000
|
5,965,000
|
KHÁCH CỦA HỘI VIÊN
|
Ngày thường
|
1,580,000
|
2,630,000
|
4,210,000
|
4,995,000
|
T7, CN / lễ
|
2,300,000
|
3,835,000
|
6,135,000
|
7,285,000
|
|
KHÁCH THĂM QUAN
(không chơi gôn)
|
Ngày thường
|
970,000
|
1,615,000
|
2,585,000
|
3,070,000
|
T7, CN / lễ
|
1,390,000
|
2,315,000
|
3,705,000
|
4,400,000
|
|
ĐỒ CHO THUÊ
|
Danh mục
|
9 hố
|
18 hố
|
SÂN TẬP GOLF
|
Bóng sân tập/ khay
|
Cả tuần
|
Phí đặt Caddie
|
120.000
|
195.000
|
Hội viên
|
Miễn phí 1 khay đầu.
Từ khay thứ 2: 125.000
|
Phí gia tăng thuê xe - 1 người/ 1 xe (khi khách yêu cầu sử dụng xe riêng)
|
385.000
|
635.000
|
Khách của hội viên
|
185.000
|
Thuê gậy - 1 bộ gậy trên sân golf
|
655.000
|
1.090.000
|
Khách lẻ
|
185.000
|
Thuê giầy
|
290.000
|
485.000
|
|
|
|
Phí Caddie cho khách lẻ (các trường hợp chỉ phải trả phí caddie)
|
Ngày thường/ 18 hố
|
Cuối tuần/
18 hố
|
|
|
|
760.000
|
880.000
|
|
|
|
BẢNG GIÁ CHƠI GÔN CHO CÁC NHÓM KHÁCH VÀ CÁC GIẢI THI ĐẤU
GÓI CHƠI GÔN
|
NGÀY
|
GIÁ 18 HỐ CHO NHÓM KHÁCH CÓ SỐ LƯỢNG KHÁCH TỐI THIỂU
|
≥ 50k
|
≥ 75k
|
≥ 100k
|
≥ 120k
|
ELITE DAY
|
Ngày thường
|
2,540,000
|
|
|
|
T7, CN, Lễ
|
3,735,000
|
|
|
|
PRESTIGE DAY
|
Ngày thường
|
|
2,415,000
|
|
|
T7, CN, Lễ
|
|
3,540,000
|
|
|
CHAMPION DAY
|
Ngày thường
|
|
|
2,285,000
|
2,160,000
|
T7, CN, Lễ
|
|
|
3,355,000
|
3,165,000
|
|
|
* Phí chơi gôn trên bao gồm phí sân cỏ, Caddie và xe chung bắt buộc
* Mức phí trên đã bao gồm phí dịch vụ, thuế VAT và thuế TTĐB
* Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 10/01/2022 đến khi có quyết định thay thế. Bảng giá có thể thay đổi tùy vào quyết định của sân gôn và thông báo cho khách hàng 7 ngày trước khi áp dụng.
* Mức giá dành cho hội viên thẻ nổi áp dụng cho 104 vòng đầu tiên, kể từ vòng thứ 105, phụ thu 100.000VNĐ/1 vòng/ngày thường và 200.000VNĐ/1 vòng/cuối tuần.
|