BẢNG GIÁ 2023
Đơn vị : VNĐ
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
PHÍ CHƠI GÔN CỦA CÁC ĐỐI TƯỢNG
|
HỘI VIÊN THƯỜNG
|
Ngày thường
|
850.000
|
1.420.000
|
2.270.000
|
2.700.000
|
T7, CN / lễ
|
910.000
|
1.520.000
|
2.430.000
|
2.890.000
|
KHÁCH LẺ
|
Ngày thường
|
2.070.000
|
3.450.000
|
5.520.000
|
6.560.000
|
T7, CN / lễ
|
2.990.000
|
4.990.000
|
7.980.000
|
9.480.000
|
Hội viên Danh dự (HG)
|
Ngày thường
|
930.000
|
1.550.000
|
2.480.000
|
2.950.000
|
T7, CN / lễ
|
1.020.000
|
1.700.000
|
2.720.000
|
3.230.000
|
Vợ/ chồng Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
1.020.000
|
1.700.000
|
2.720.000
|
3.230.000
|
T7, CN / lễ
|
1.110.000
|
1.850.000
|
2.960.000
|
3.520.000
|
Hội viên Elite/Comp/HS
|
Ngày thường
|
1.110.000
|
1.850.000
|
2.960.000
|
3.520.000
|
T7, CN / lễ
|
1.200.000
|
2.000.000
|
3.200.000
|
3.800.000
|
Hội viên Prestige/ Cộng tác viên
|
Ngày thường
|
1.200.000
|
2.000.000
|
3.200.000
|
3.800.000
|
T7, CN / lễ
|
1.290.000
|
2.150.000
|
3.440.000
|
4.090.000
|
Voucher tặng
|
Ngày thường
|
|
2.150.000
|
|
|
T7, CN / lễ
|
|
2.300.000
|
|
|
Junior U16 (không gồm xe)
|
Ngày thường
|
770.000
|
1.290.000
|
2.060.000
|
2.450.000
|
T7, CN / lễ
|
860.000
|
1.430.000
|
2.290.000
|
2.720.000
|
HỘI VIÊN BRG GOLF
|
Ngày thường
|
1.370.000
|
2.290.000
|
3.660.000
|
4.350.000
|
T7, CN / lễ
|
1.950.000
|
3.250.000
|
5.200.000
|
6.180.000
|
KHÁCH CỦA HỘI VIÊN
|
Ngày thường
|
1.640.000
|
2.730.000
|
4.370.000
|
5.190.000
|
T7, CN / lễ
|
2.360.000
|
3.930.000
|
6.290.000
|
7.470.000
|
KHÁCH THĂM QUAN (không chơi gôn)
|
Ngày thường
|
1.050.000
|
1.750.000
|
2.800.000
|
3.330.000
|
T7, CN / lễ
|
1.470.000
|
2.450.000
|
3.920.000
|
4.660.000
|
ĐỒ CHO THUÊ
|
Danh mục
|
9 hố
|
18 hố
|
SÂN TẬP GOLF
|
Bóng sân tập/ khay
|
Cả tuần
|
Phí đặt Caddie
|
120.000
|
200.000
|
Hội viên
|
Miễn phí 1 khay đầu.
Từ khay thứ 2: 125.000
|
Phí gia tăng thuê xe - 1 người/ 1 xe (khi khách yêu cầu sử dụng xe riêng)
|
390.000
|
690.000
|
Khách của hội viên
|
190.000
|
Thuê gậy - 1 bộ gậy trên sân golf
|
690.000
|
1.090.000
|
Khách lẻ
|
190.000
|
Thuê giầy
|
290.000
|
490.000
|
|
|
|
Phí Caddie cho khách lẻ (các trường hợp chỉ phải trả phí caddie)
|
Ngày thường/ 18 hố
|
Cuối tuần/
|
|
|
|
18 hố
|
790.000
|
890.000
|
|
|
|
BẢNG GIÁ CHƠI GÔN CHO CÁC NHÓM KHÁCH VÀ CÁC GIẢI THI ĐẤU
GÓI CHƠI GÔN
|
NGÀY
|
GIÁ 18 HỐ CHO NHÓM KHÁCH CÓ SỐ LƯỢNG KHÁCH TỐI THIỂU
|
≥ 50k
|
≥ 75k
|
≥ 100k
|
≥ 120k
|
ELITE DAY
|
Ngày thường
|
2.700.000
|
|
|
|
T7, CN, Lễ
|
3.890.000
|
|
|
|
PRESTIGE DAY
|
Ngày thường
|
|
2.580.000
|
|
|
T7, CN, Lễ
|
|
3.700.000
|
|
|
CHAMPION DAY
|
Ngày thường
|
|
|
2.450.000
|
2.320.000
|
T7, CN, Lễ
|
|
|
3.520.000
|
3.330.000
|
|
|
* Phí chơi gôn trên bao gồm phí sân cỏ, Caddie và xe chung bắt buộc
* Mức phí trên đã bao gồm phí dịch vụ, thuế VAT và thuế TTĐB
* Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 01/01/2023 đến khi có quyết định thay thế.